iconicon

Hỏi Đáp

icon

Hỏi Đáp Về Ung Bướu

icon

Ung thư biểu mô tuyến vú có nguy hiểm không? Giải đáp chi tiết

Ung thư biểu mô tuyến vú có nguy hiểm không? Giải đáp chi tiết

banner
menu-mobile

Nội dung chính

menu-mobile
questionKhách hàng: Ngọc Lan, 30 tuổi, Hưng Yên
calendarĐã hỏi: 20/09/2025
Thưa bác sĩ, mẹ tôi vừa nhận kết quả bị ung thư biểu mô tuyến vú giai đoạn đầu, cả nhà rất lo. Xin hỏi bác sĩ, ung thư biểu mô tuyến vú có nguy hiểm không và cần điều trị ngay không ạ?
calendarĐã trả lời: 21/09/2025

Chào Ngọc Lan! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến chuyên mục Hỏi đáp của Bệnh viện Đại học Phenikaa. Khi nhận kết quả chẩn đoán mắc ung thư biểu mô tuyến vú, phần lớn bệnh nhân đều hoang mang. Câu hỏi được đặt ra nhiều nhất là: "Ung thư biểu mô tuyến vú có nguy hiểm không? Có chữa được không?”. Thực tế, đây là căn bệnh có khả năng tiến triển nhanh, dễ di căn nếu không được điều trị kịp thời. Bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu những thông tin quan trọng về mức độ nguy hiểm, các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp điều trị hiện nay.

Ung thư biểu mô tuyến vú là gì?

Ung thư biểu mô tuyến vú là dạng ung thư khởi phát từ các tế bào mô tuyến của vú, thường nằm ở ống dẫn sữa hoặc các tiểu thùy – nơi đảm nhiệm chức năng sản xuất sữa. Khi những tế bào này biến đổi bất thường và tăng sinh không kiểm soát, chúng có thể hình thành khối u. Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, khả năng chữa khỏi thường cao; ngược lại, khi bệnh tiến triển và lan rộng, nguy cơ xâm lấn mô lân cận và di căn đến các cơ quan khác sẽ gia tăng đáng kể.

Ung thư biểu mô tuyến vú là loại ung thư phổ biến nhất trong các bệnh ung thư vú

Ung thư biểu mô tuyến vú là loại ung thư phổ biến nhất trong các bệnh ung thư vú

Các dạng ung thư biểu mô vú

Phần lớn các trường hợp ung thư xuất phát từ ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy đều thuộc nhóm ung thư biểu mô tuyến vú. Các dạng thường gặp gồm:

1.Ung thư biểu mô tuyến vú tại chỗ

Ung thư biểu mô tuyến vú tại chỗ là giai đoạn sớm của bệnh, khi các tế bào ung thư vẫn nằm bên trong ống tuyến hoặc tiểu thùy, chưa xâm lấn sang mô vú xung quanh. Phát hiện sớm giúp khả năng điều trị thành công đạt gần 100%.

1.1. Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ (DCIS)

Đây là giai đoạn sớm của ung thư vú, khi tế bào bất thường chỉ giới hạn trong ống dẫn sữa và chưa xâm nhập vào mô lân cận. DCIS được xem là dạng ung thư không xâm lấn, tiên lượng điều trị khá khả quan.

Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ rất phổ biến

Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ rất phổ biến

1.2. Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)

LCIS xảy ra khi tế bào ung thư được tìm thấy trong các tiểu thùy của tuyến vú nhưng chưa lan ra ngoài. Mặc dù vẫn thuộc nhóm ung thư vú giai đoạn sớm, nếu không can thiệp, bệnh có nguy cơ lan đến các mô vú xung quanh, đặc biệt là ống dẫn sữa.

Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)

Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)

2. Ung thư biểu mô tuyến vú xâm lấn

Là khi tế bào ung thư đã vượt ra ngoài ống tuyến hoặc tiểu thùy, lan vào mô vú và có nguy cơ di căn.

2.1. Ung thư biểu mô ống xâm lấn

Dạng này chiếm khoảng 80% tổng số ca ung thư vú. Tế bào ung thư xuất hiện trong ống dẫn sữa và đã bắt đầu phát triển ra ngoài, xâm nhập vào các mô vú xung quanh.

2.2. Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (ILC)

ILC khởi phát từ các tiểu thùy - nơi sản xuất sữa và có khả năng lan tới hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác. Dù ít gặp hơn ung thư biểu mô ống xâm lấn (chiếm khoảng 10% - 15% ca bệnh), ILC thường có tiên lượng tốt hơn, với tỷ lệ sống sau 5 năm dao động từ 77% đến 93%.

Phân biệt ung thư biểu mô ống vú và ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn

Phân biệt ung thư biểu mô ống vú và ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn

3. Các dạng ung thư biểu mô tuyến vú hiếm gặp

Nhóm này chiếm tỷ lệ nhỏ (không quá 6% tổng số ca) và bao gồm:

  • Ung thư thể vi nhú (Micropapillary): Chiếm khoảng 1%-2% trường hợp, có thể xuất hiện ở cả nam giới và nữ giới lớn tuổi sau mãn kinh.
  • Ung thư thể nhầy (Mucinous): Chiếm khoảng 3% ca bệnh, hiếm gặp ở phụ nữ trẻ, thường ảnh hưởng đến nhóm tuổi trên 60. Khối u thường mềm và có thể phát triển kích thước lớn.
  • Ung thư thể tủy (Medullary): Ít ác tính hơn, chiếm 3%-5% trường hợp, thường gặp ở phụ nữ 40-50 tuổi hoặc người mang đột biến BRCA1.
  • Ung thư thể ống nhỏ (Tubular): Chiếm 1%-2% trường hợp, phổ biến ở phụ nữ khoảng 50 tuổi. Khối u thường nhỏ, phụ thuộc nhiều vào estrogen và có kết quả HER2 âm tính.
  • Ung thư vú dạng viêm (IBC): Chiếm 1%-6% ca bệnh, có tốc độ tiến triển nhanh và khả năng di căn cao ngay từ giai đoạn sớm. Dễ nhầm với các bệnh lý vú lành tính, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, mang thai hoặc cho con bú.
  • Ung thư vú dạng sàng: Chiếm 5%-6% trường hợp, không có triệu chứng đặc trưng nên thường chỉ được phát hiện khi chụp nhũ ảnh và làm xét nghiệm mô học.

Ung thư biểu mô tuyến vú có nguy hiểm không?

Ung thư biểu mô tuyến vú, đặc biệt là thể tại chỗ (DCIS), được xem là dạng ít nghiêm trọng và có tiên lượng khả quan nhất trong các loại ung thư vú. Nếu được phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp, khả năng khỏi bệnh rất cao. Ngược lại, ung thư biểu mô tuyến vú xâm nhập (IDC) – khi tế bào ung thư đã vượt ra ngoài ống dẫn sữa và lan vào mô xung quanh hoặc hạch bạch huyết – thường nguy hiểm hơn và đòi hỏi phác đồ điều trị tích cực.

Trong đó, thể ung thư biểu mô tuyến vú dạng nhầy, nhất là loại “đơn thuần”, khá hiếm gặp nhưng lại có mức độ ác tính thấp hơn so với các thể xâm lấn khác. Khối u nhầy thường ranh giới rõ rệt, ít di căn hạch và hiếm lan xa ở giai đoạn đầu. Nếu được điều trị đúng và kịp thời, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt tới 94 - 95%.

Ung thư biểu mô tuyến vú có thể gây nguy hiểm do khả năng di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể

Ung thư biểu mô tuyến vú có thể gây nguy hiểm do khả năng di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể

Tìm hiểu thêm:

Phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến vú

Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến vú cần kết hợp nhiều phương pháp. Bao gồm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu. Điều này giúp phát hiện sớm, xác định chính xác giai đoạn và đặc điểm sinh học của khối u để xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả nhất.

1. Khám và thu thập tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi chi tiết tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, đặc biệt là:

  • Tiền sử mắc ung thư vú hoặc các ung thư liên quan như buồng trứng, tử cung.
  • Các yếu tố nguy cơ: tuổi, tiền sử dùng hormone, sinh con muộn, dậy thì sớm, mãn kinh muộn.
  • Tiếp theo là khám vú và hạch bạch huyết để phát hiện các khối u bất thường trong mô vú, thay đổi ở da vú (lõm, nhăn, sần vỏ cam), biến đổi núm vú (tụt, loét, tiết dịch bất thường) hoặc các hạch nách, hạch trên xương đòn sưng to.

2. Chẩn đoán hình ảnh

Các phương pháp hình ảnh giúp phát hiện sớm những khối u nhỏ, xác định vị trí và đặc điểm tổn thương.

  • Chụp X-quang tuyến vú (Mammography): Phương pháp chuẩn trong sàng lọc ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ trên 40 tuổi. Có thể phát hiện khối u và các vi vôi hóa – dấu hiệu sớm của ung thư.
  • Siêu âm vú: Hữu ích trong phân biệt khối đặc và nang, đánh giá mức độ lan rộng, kiểm tra hạch nách. Phù hợp với phụ nữ trẻ có mô vú dày.
  • Cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú: Được chỉ định trong các trường hợp khó chẩn đoán hoặc người có nguy cơ cao (mang gen BRCA1/2). MRI cho hình ảnh rõ ràng, giúp đánh giá đa ổ u hoặc tái phát sau phẫu thuật.

3. Xét nghiệm mô bệnh học

Đây là bước xác định chắc chắn chẩn đoán ung thư. Các kỹ thuật phổ biến gồm:

  • Sinh thiết kim lõi (Core needle biopsy): Lấy mẫu mô bằng kim lớn để phân tích cấu trúc mô.
  • Sinh thiết hút kim nhỏ (FNA): Sử dụng kim mảnh hút tế bào khối u, phân tích dưới kính hiển vi.
  • Sinh thiết mở: Áp dụng khi các phương pháp trên không đủ để kết luận, bác sĩ sẽ cắt một phần hoặc toàn bộ khối u để phân tích.

4. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch

Xét nghiệm hóa mô miễn dịch giúp xác định đặc điểm sinh học của khối u, bao gồm:

  • Thụ thể hormone (ER, PR): Nếu dương tính, bệnh nhân có thể đáp ứng tốt với liệu pháp nội tiết.
  • HER2: Nếu dương tính, khối u có xu hướng phát triển nhanh nhưng có thể điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích.
  • Ki-67: Chỉ số phản ánh tốc độ phân chia tế bào ung thư, ảnh hưởng đến chiến lược điều trị.

5. Xét nghiệm đánh giá giai đoạn và di căn

Sau khi chẩn đoán xác định, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ lan rộng của bệnh:

  • Chụp CT, PET-CT: Tìm di căn ở phổi, gan, hạch sâu.
  • Xạ hình xương: Được sử dụng nhằm phát hiện sự lan rộng của ung thư tới hệ xương
  • Xét nghiệm máu: Đo các chỉ điểm ung thư (CA 15-3, CEA) để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát.

Chẩn đoán chính xác ung thư biểu mô tuyến vú là bước nền tảng để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả

Chẩn đoán chính xác ung thư biểu mô tuyến vú là bước nền tảng để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả

Các phương pháp điều trị ung thư biểu mô tuyến vú hiệu quả

Ung thư biểu mô tuyến vú có nhiều phương pháp điều trị khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước khối u và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Sau đây là các phương pháp điều trị thường được áp dụng nhất:

1. Phẫu thuật loại bỏ khối u và mô tuyến vú

Phẫu thuật là phương pháp chính nhằm loại bỏ khối u cùng các mô xung quanh để ngăn chặn sự phát triển của ung thư. Tùy theo từng trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể lựa chọn các kỹ thuật phẫu thuật khác nhau như:

  • Phẫu thuật bảo tồn vú (loại bỏ khối u mà vẫn giữ lại phần lớn mô vú)
  • Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến vú (đoạn nhũ)
  • Phẫu thuật kết hợp tái tạo vú ngay lập tức bằng các phương pháp như sử dụng túi độn hoặc vạt mô từ lưng, bụng
  • Hoặc thực hiện tái tạo vú sau một thời gian phẫu thuật (tái tạo trì hoãn).

Bên cạnh đó, việc xử lý hạch nách cũng rất quan trọng: sinh thiết hạch gác cửa giúp xác định ung thư có lan đến hạch hay chưa; nếu có di căn hạch nách, sẽ tiến hành nạo hạch để loại bỏ các tế bào ung thư ở vùng này.

2. Hóa trị

Hóa trị dùng thuốc để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể. Có thể sử dụng hóa trị trước phẫu thuật (hóa trị tiền phẫu) nhằm thu nhỏ khối u, giúp tăng khả năng bảo tồn vú hoặc làm giảm giai đoạn ung thư vú từ không mổ được thành mổ được. Sau phẫu thuật, hóa trị hỗ trợ được áp dụng nhằm tiêu diệt những tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.

3. Xạ trị

Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật bảo tồn vú hoặc sau khi cắt bỏ tuyến vú. Kỹ thuật này sử dụng các tia bức xạ năng lượng cao nhằm loại bỏ các tế bào ung thư còn lưu lại trong mô vú, khu vực thành ngực hoặc hạch bạch huyết ở nách, từ đó hạn chế khả năng tái phát tại vùng điều trị.

4. Liệu pháp nội tiết

Đối với các trường hợp ung thư biểu mô tuyến vú có thụ thể nội tiết dương tính (ER/PR+), liệu pháp nội tiết giúp làm giảm nguy cơ tái phát bằng cách ngăn chặn hoặc giảm hoạt động của hormone estrogen – yếu tố thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.

5. Liệu pháp nhắm trúng đích

Một số loại ung thư vú có sự biểu hiện dương tính với thụ thể HER2, đây là một phân tử đặc biệt trên bề mặt tế bào ung thư. Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng thuốc ức chế thụ thể HER2 giúp cắt đứt tín hiệu thúc đẩy tế bào ung thư phát triển, từ đó kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

6. Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư mà kích thích hệ miễn dịch của cơ thể nhận biết và tấn công các tế bào ung thư, nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát.

Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp hormone là những phương pháp phổ biến trong điều trị ung thư biểu mô tuyến vú

Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp hormone là những phương pháp phổ biến trong điều trị ung thư biểu mô tuyến vú

Kết luận

Ung thư biểu mô tuyến vú có nguy hiểm không là câu hỏi mà nhiều người quan tâm. Câu trả lời phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện và cách điều trị. Phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị, kéo dài tuổi thọ. Nếu bạn còn băn khoăn hoặc cần thăm khám chuyên sâu, Bệnh viện Đại học Phenikaa với đội ngũ bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Bạn hãy liên hệ hotline 1900 886648 để được chuyên gia hàng đầu tư vấn miễn phí nhé!

calendar

21/09/2025

right

Chủ đề :

Đặt câu hỏi với chuyên gia

Họ và tên *
Tuổi *
Số điện thoại *
Email *
Chọn chuyên khoa *
Câu hỏi *
Mọi thắc mắc của quý khách sẽ được chuyên gia của chúng tôi giải đáp kịp thời và tận tâm nhất.